Có 2 kết quả:
鳴笛 míng dí ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧˊ • 鸣笛 míng dí ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hoot
(2) to whistle
(2) to whistle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hoot
(2) to whistle
(2) to whistle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh